- CRON Flexo HDI - 400 | 600
- Giá: Liên hệ
- Lượt xem: 928
- CRON HDI-400 | 600 được thiết kế đặc biệt phù hợp với in nhãn cuộn, khổ hẹp chất lượng cao.
- Chia sẻ:
Mô tả chung
CRON HDI-400 được thiết kế đặc biệt để in nhãn cuộn khổ hẹp, chất lượng cao.
Được tích hợp hệ thống quang học laser CRON tiên tiến, CRON HDI-400 tạo ra các bản in có độ phân giải cao chính xác một cách đáng tin cậy.
CRON HDI-400 hiện là lựa chọn hàng đầu cho ngành in nhãn hàng nhờ khả năng vận hành dễ dàng, hiệu suất ghi và độ ổn định.
CRON HDI Flexo 600 là thiết bị CTP tiết kiệm không gian và giá cả phải chăng được thiết kế cho các ứng dụng in cuộn khổ nhỏ như nhãn hàng, sticker và thẻ. Diện tích nhỏ và dễ sử dụng khiến đây trở thành thiết bị tối ưu cho việc sản xuất nhãn hàng và bao bì nhỏ, với mức tiết kiệm chi phí đáng kinh ngạc và kích thước bản in tối thiểu chỉ 100 x 100 mm.
HDI Flexo 600 là giải pháp rất linh hoạt để sản xuất bản in chất lượng cao. HDI 600 có tính năng nạp bản bán tự động, kẹp đầu và đuôi giúp có thể làm bản trên nhiều loại vật liệu bao gồm phim nhiệt, bản flexo và letter press (loại bản polyester được phủ đen bề mặt, phục vụ ghi bản CTP kỹ thuật số), bản nhiệt in offset và bản in offset loại khô.
Model HDI 600 có sẵn với bốn độ phân giải hình ảnh khác nhau, từ 2400 đến 9600 dpi và tốc độ từ 1,5 đến 5,7 mét vuông mỗi giờ, (phụ thuộc vào độ nhạy của từng loại bản) cho phép bạn chọn cấu hình và các tùy chọn phù hợp nhất cho ứng dụng của mình và ngân sách của bạn.
Đặc tính
Trống ngoại độ tinh xảo cao |
Nhiệt độ không đổi và hệ thống làm mát kép |
Hệ thống khử bụi tích hợp |
Hệ thống cân bằng động |
Hình dạng tram in chữ V |
Hệ thống quét truyền động từ tuyến tính tiên tiến nhất |
Hệ thống buồng trống chân không chống rò rỉ |
Công nghệ hình ảnh quang học và những sợi quang bán dẫn |
Thông số kỹ thuật
Dòng máy HDI-400
Dòng máy | HDI-400S | HDI-400S+ | HDI-400H |
Kích thước lớn nhất Kích thước nhỏ nhất |
430 × 560 mm (17 × 22 inch) 100 × 100 mm (3.9 × 3.9 inch) |
Đưa bản vào máy | Dán bản thủ công, đưa bản vào tự động |
Độ phân giải | 4000 dpi or 4800/5080 dpi | 4000/8000 dpi or 4800/5080/9600 dpi |
# Tốc độ dòng S | 1.0~1.8 m2/h (3.7~2.0J/cm2) 4800/5080 dpi |
# Tốc độ dòng S+ | 1.0~1.8 m2/h (3.7~2.0J/cm2) 4800/5080 dpi 1.0 m2/h (3.7~2.0J/cm2) 9600 dpi * |
# Tốc độ dòng H | 2.0~4.5 m2/h (3.7~2.0J/cm2) 4800/5080 dpi 2.0~2.4 m2/h (3.7~2.0J/cm2) 9600 dpi ** |
Loại bản | Bản Digital flexo, Letterpress, Ablative film |
Độ dày bản | 0.11mm ~ 3mm |
Khối lượng | 500 kg |
Nguồn điện | 1 pha 220V ± 5% 50/60Hz |
Công suất | 4.3 KW |
Kích thước | 1160×900×950 mm (W×L×H) |
Môi trường | 18~28℃; RH: 40%~60% |
Dòng máy HDI-600
Dòng máy | HDI-600S | HDI-600S+ | HDI-600H | HDI-600H+ |
Kích thước lớn nhất Kích thước nhỏ nhất |
560x660mm 100x100mm |
Độ phân giải | 2400 - 5080dpi | 2400 - 9600dpi |
Bước sóng laser | 830nm |
Tốc độ | 1.5m²/h | 3.2m²/h | 5.7m²/h |
Đưa bản vào máy | Bán tự động |
Loại bản | Phim nhiệt, bản flexo và letter press (loại bản polyester được phủ đen bề mặt, phục vụ ghi bản CTP kỹ thuật số), bản nhiệt in offset và bản in offset loại khô. |
Độ dày bản | 0.10mm - 3.94mm |
Kích thước | 1400 x 1175 x 1050 mm (W x L x H) |
Tài liệu
Bình luận
- Máy In
- Máy ngành tem nhãn
- Máy ngành bao bì mềm
- Máy ngành bao bì giấy
- Máy ngành in nhanh KTS
- Máy ngành sách tập lịch
- Máy ngành giấy
- Máy bao bì thực phẩm
- Máy kiểm phẩm
- CTP-phần mềm
- Dây chuyền tự động
- Dịch vụ